|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsurveyed
unsurveyed | [,ʌn'sə:veid] | | tính từ | | | không bị theo dõi | | | không quan sát, không nhìn chung | | | không được xem xét, không được nghiên cứu |
/' ns :'veid/
tính từ không quan sát, không nhìn chung không được xem xét, không được nghiên cứu
|
|
|
|