|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsustainable
unsustainable | [,ʌnsəs'teinəbl] | | tính từ | | | không thể chống đỡ được | | | không thể chịu đựng được | | | không thể xác nhận được, không thể chứng minh được |
/' ns s'tein bl/
tính từ không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được không thể chứng minh được
|
|
|
|