|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untechnical
untechnical | [,ʌn'teknikl] | | tính từ | | | không thuộc kỹ thuật, không có tính chất kỹ thuật | | | không thuộc chuyên môn, không có tính chất chuyên môn | | | không đòi hỏi kiến thức chuyên môn, không dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..) | | | không theo quy tắc, không theo ý nghĩa chặt chẽ về luật pháp |
/' n'teknik l/
tính từ không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn
|
|
|
|