Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthreaded




unthreaded
[,ʌn'θredid]
tính từ
không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)
không bị lách qua


/' n' redid/

tính từ
không xâu; chưa xâu (kim, chỉ)
không bị lách qua

Related search result for "unthreaded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.