|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthriftiness
unthriftiness | [,ʌn'θriftinis] | | danh từ | | | sự mọc xấu; sự trồng không có lợi (cây trồng) | | | tính không tiết kiệm, tính không tằn tiện, tính hoang phí | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thịnh vượng, sự không phồn vinh |
/' n' riftinis/
danh từ tính không tằn tiện; tính hoang phí tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng)
|
|
|
|