Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untithed




untithed
[,ʌn'taiðd]
tính từ
không bị đánh thuế thập phân; không phải nộp thuế thập phân


/' n'tai d/

tính từ
không bị đánh thuế thập phân; không phi nộp thuế thập phân

Related search result for "untithed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.