Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untrustworthy




untrustworthy
[,ʌn'trʌst,wə:ði]
tính từ
không đáng tin cậy, không xứng đáng với sự tin cậy


/' n'tr st,w : i/

tính từ
không đáng tin cậy (tin tức, người)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.