Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwatched




unwatched
[ʌn'wɔt∫t]
tính từ
không canh gác; không trông nom
không bị theo dõi, không được gìn giữ
không được chờ đợi (thời cơ...)
không người điều khiển, tự động


/' n'w t t/

tính từ
không canh gác; không trông nom
không bị theo dõi
không được chờ đợi (thời c...)

Related search result for "unwatched"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.