Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unweaned




unweaned
[ʌn'wi:nd]
tính từ
chưa cai sữa (trẻ em)


/' n'wi:nd/

tính từ
chưa cai sữa (trẻ em)

Related search result for "unweaned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.