|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwhitewashed
unwhitewashed | [,ʌn'waitwɔ∫t] | | tính từ | | | không quét vôi màu trắng, không tô sơn màu trắng | | | không được thanh minh, không được minh oan | | | bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ) |
/' n'waitw t/
tính từ không quét vôi trắng không được thanh minh, không được minh oan bị xử không cho phép kinh doanh lại (người vỡ nợ)
|
|
|
|