Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uprisen




uprisen
Xem uprise


/ p'raiz/

nội động từ uprose; uprisen
thức dậy; đứng dậy
dâng lên; mọc (mặt trời)
nổi dậy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.