lên, về phía trên; đi lên, hướng về phía cái cao hơn
to look upward
nhìn lên
the missile rose upward into the sky
tên lửa bay lên bầu trời
the boat floated bottom upwards
chiếc thuyền lật úp trôi lềnh bềnh
/' pw d/
tính từ đi lên, hướng lên, lên an upward glance cái nhìn lên
phó từ (upwards) /' pw d/ lên, hướng lên, đi lên, về phía trên to look upward nhìn lên hn, trên children of five year and upward trẻ lên năm và trên năm tuổi !upwards of hn upward of 50 people hn 50 người