|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vacillation
danh từ sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )
vacillation | [,væsə'lei∫n] | | danh từ | | | sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn | | | sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..) |
sự dao động
|
|
|
|