|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaporizer
vaporizer | ['veipəraizə] | | danh từ | | | bình bay hơi | | | máy làm bay hơi | | | bình xì, bình bơm/phun (nước hoa) | | | (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí |
/'veipəraizə/
danh từ bình xì, bình bơm (kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí
|
|
|
|