| ['veəriəs] |
| tính từ |
| | khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại |
| | their hobbies are many and various |
| những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai |
| | known under various names |
| được biết dưới nhiều tên khác nhau |
| | to read various books |
| đọc nhiều sách khác nhau |
| | khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt |
| | for various reasons |
| vì nhiều lý do khác nhau |
| | write under various names |
| viết dưới nhiều bút danh khác nhau |