Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vectorial




vectorial
[vek'tɔ:riəl]
tính từ
(toán học) (thuộc) vectơ
vectorial calculus
phép tính vectơ



(thuộc) vectơ

/vek'tɔ:riəl/

tính từ
(toán học) (thuộc) vectơ
vectorial calculus phép tính vectơ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.