vegetation The plant life of an area is its vegetation.
[,vedʒi'tei∫n]
danh từ
thực vật, cây cối nói chung
the luxuriant vegetation of tropical forests
cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới
no signs of vegetation for miles round
không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy
there is little vegetation in the desert
trên sa mạc ít có cây cối
(sinh vật học) sự sinh dưỡng, thực bì, thảm thực vật
(y học) sùi
/,vedʤi'teiʃn/
danh từ cây cối, cây cỏ, thực vật the luxuriant vegetation of tropical forests cây cối sum sê của những rừng nhiệt đới no signs of vegetation for miles round không có dấu vết cây cỏ gì trong hàng dặm quanh đấy (sinh vật học) sự sinh dưỡng (y học) sùi