|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venturesomeness
venturesomeness | ['vent∫əsəmnis] | | tính từ | | | mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh | | | a venturesomeness enterprise | | một công việc mạo hiểm |
/'ventʃəsəmnis/
danh từ óc mạo hiểm; tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, tính phiêu lưu
|
|
|
|