Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vexatious




vexatious
[vek'sei∫əs]
tính từ
gây bực mình, gây phiền phức
vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times
những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho đau buồn
(pháp lý) không đủ chứng cớ để tiến hành tố tụng, chỉ để gây rắc rối cho người bị kiện


/vek'seiʃəs/

tính từ
hay làm bực mình, hay làm phiền phức
vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
(pháp lý) nhũng nhiễu
vexatious measures biện pháp nhũng nhiễu

Related search result for "vexatious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.