Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vibrio




vibrio
['vibriou]
danh từ, số nhiều vibrios
(sinh vật học) vi khuẩn phẩy


/'vibriou/

danh từ, số nhiều vibrios
(sinh vật học) vi khuẩn phẩy

Related search result for "vibrio"
  • Words pronounced/spelled similarly to "vibrio"
    vibrio vivaria

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.