|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victim
victim | ['viktim] | | danh từ | | | nạn nhân (người, loài vật, đồ vật bị thương, bị giết do sự thiếu cẩn thận, tội ác, bất hạnh) | | | many pets are victims of overfeeding | | nhiều con vật cảnh là nạn nhân của việc cho ăn quá độ | | | murder, rape victims | | nạn nhân của vụ sát nhân, vụ hiếp dâm | | | (nghĩa bóng) người bị lừa, người bị phỉnh, nạn nhân | | | the victim of one's own ambition | | là nạn nhân của tham vọng của chính mình | | | the victim of a hoax | | nạn nhân của trò chơi xỏ | | | (tôn giáo) vật tế thần | | | to fall victim to something | | | không chống nổi; chịu thua | | | he soon fell victim to her charms | | chẳng bao lâu, anh ta đã bị vẻ duyên dáng của cô ấy chinh phục |
/'viktim/
danh từ vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân to fall a victim to disease bị chết bệnh the victim of circumstances nạn nhân của hoàn cảnh the victim of one's own ambition là nạn nhân của tham vọng của chính mình người bị lừa the victim of dishonest companions người bị bạn gian xảo lừa dối (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế
|
|
Related search result for "victim"
|
|