vile
vile | [vail] | | tính từ | | | cực kỳ ghê tởm, đê mạt, kinh tởm | | | a vile smell | | một mùi cực kỳ ghê tởm | | | đê tiện, hèn hạ, đồi bại (về mặt đạo đức), gớm ghuốc | | | vile language | | giọng lưỡi hèn hạ | | | vile offence | | sự xúc phạm đê hèn | | | rẻ tiền, không có giá trị | | | tồi, kém, không có giá trị, quá tệ (hàng hoá), rất xấu, rất tệ | | | (thông tục) cực kỳ xấu; rất khó chịu | | | vile weather | | thời tiết chết tiệt | | | a vile temper | | tính tình rất khó chịu |
/vail/
tính từ hèn hạ, đê hèn vile language giọng lưỡi hèn hạ vile offence sự xúc phạm đê hèn tồi, kém, không có giá trị (thông tục) thật là xấu, khó chịu vile weather thời tiết thật là xấu a vile temper tính tình khó chịu
|
|