Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
violative




tính từ
xem violate
vi phạm, thực hiện thì phá vỡ



violative
['vaiəleitiv]
tính từ
Xem violate
vi phạm, thực hiện thì phá vỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.