Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virilescence




virilescence
[,viri'lesns]
danh từ
sự phát triển tính đực
(động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già)


/,viri'lesns/

danh từ
(động vật học) hiện tượng hoá đực (khi già)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.