|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virtuosity
virtuosity | [,və:t∫u'ɔsəti] | | danh từ (như) virtu | | | trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy | | | feats of virtuosity | | những chiến công tuyệt vời | | | displays of virtuosity | | cuộc trình diễn điêu luyện | | | tính ham thích đồ mỹ nghệ |
/,və:tju'ɔsiti/
danh từ trình độ kỹ thuật cao (trong nghệ thuật) tính ham thích đồ mỹ nghệ
|
|
|
|