Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viscometer




viscometer
[vis'kɔmitə]
Cách viết khác:
viscosimeter
[,viskɔ'simitə]
danh từ
(vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt


/vis'kɔmitə/ (viscosimeter) /,viskɔ'simitə/

danh từ
(vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt

Related search result for "viscometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.