Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
visibly




visibly
['vizəbli]
phó từ
một cách rõ ràng, hiển nhiên
visibly in love
rõ ràng đang yêu


/'vizəbli/

phó từ
rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên

Related search result for "visibly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.