Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vowel





vowel
A, E, I, O, U

vowel

The letters A, E, I, O and U are vowels.

['vauəl]
danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm; chữ nguyên âm


/'vauəl/

danh từ
(ngôn ngữ học) nguyên âm

Related search result for "vowel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.