Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waive




waive
[weiv]
ngoại động từ
(pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ; thôi
to waive a right
từ bỏ quyền lợi
to waive a privilege
khước từ một đặc quyền


/weiv/

ngoại động từ
(pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ
to waive a right từ bỏ quyền lợi
to waive a privilege khước từ một đặc quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.