|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walk-in
tính từ
khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo )
có lối vào riêng (căn hộ)
walk-in | ['wɔ:kin] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khá to, có thể bước vào (cái tủ ly, tủ quần áo..) | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) có lối vào riêng (căn hộ) |
|
|
|
|