| [wɔ:] |
| danh từ |
| | chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh |
| | aggressive war |
| chiến tranh xâm lược |
| | the outbreak of war |
| sự bùng nổ chiến tranh |
| | nuclear war |
| chiến tranh hạt nhân |
| | local war |
| chiến tranh cục bộ |
| | the Great War; World War I |
| đại chiến thứ nhất |
| | World War II |
| đại chiến thứ II |
| | to be at war with one's neighbouring nations |
| đang có chiến tranh với các nước láng giềng |
| | to declare war on/ against somebody |
| tuyên chiến với ai |
| | sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..) |
| | war between man and nature |
| sự đấu tranh của con người với thiên nhiên |
| | the class war |
| cuộc đấu tranh giai cấp |
| | a trade war |
| cuộc chiến tranh thương mại |
| | (+ against) sự đấu tranh (để loại bỏ các tệ nạn..) |
| | a major step in the war against cancer |
| một bước quan trọng trong cuộc đấu tranh chống bệnh ung thư |
| | the war against drugs |
| cuộc đấu tranh chống ma túy |
| tính từ |
| | chiến tranh |
| | war seat |
| chiến trường |
| | on a war footing |
| sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lao vào chiến tranh |
| | war loan |
| nợ chiến tranh |
| | to go to war (against somebody/something) |
| | ra trận, bắt đầu tham gia một cuộc chiến tranh (chống ai/cái gì) |
| | have been in the wars |
| | (thông tục); (đùa cợt) cho thấy các dấu hiệu là mình bị thương hoặc bị đối xử tồi tệ |
| | to make/wage war on somebody/something |
| | tiến hành chiến tranh với |
| | đấu tranh chống cái gì |
| | a war of nerves |
| | sự cố gắng đánh bại một đối thủ bằng cách phá hoại dần tinh thần của anh ta bằng sự đe doạ, áp lực tâm lý.....; chiến tranh cân não |
| | a war of words |
| | cuộc chiến tranh bằng mồm, khẩu chiến |
| nội động từ |
| | (từ cổ, nghĩa cổ) tiến hành một cuộc chiến tranh, một cuộc xung đột; gây chiến, tham chiến |
| | to war against/with a neighbouring country |
| gây chiến với một nước láng giềng |
| | warring tribes |
| các bộ lạc đang tham chiến |
| | (nghĩa bóng) đấu tranh, chống lại, đối chọi, mâu thuẫn |
| | warring principles |
| những nguyên tắc đối chọi nhau |