Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-worn




war-worn
['wɔ:'wɔ:n]
tính từ
bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
thiện chiến


/'wɔ:wɔ:n/

tính từ
bị chiến tranh tàn phá; bị chiến tranh làm cho kiệt quệ
thiện chiến

Related search result for "war-worn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.