| ['wɔ∫iη] |
| danh từ |
| | hành động giặt, sự giặt giũ |
| | the sweater had shrunk after repeated washings |
| áo len bị co lại sau nhiều lần giặt |
| | washing is a chore |
| giặt giũ là một công việc chán phèo |
| | quần áo giặt |
| | to hang the washing on the line to dry |
| phơi quần áo giặt lên dây |
| | to put a load of washing in the washing-machine |
| bỏ một mớ quần áo giặt vào trong máy giặt |
| | to send one's (dirty) washing to the laundry |
| đưa quần áo bẩn đến tiệm giặt |
| | sự đãi quặng |
| | lớp trát mỏng (màu; kim loại) |
| | (số nhiều) mảnh vụn xà phòng |