Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watchman




watchman
['wɔt∫mən]
danh từ, số nhiều watchmen
người được thuê để canh gác một toà nhà (công sở, nhà máy, ngân hàng...), nhất là vào ban đêm; nhân viên bảo vệ


/'wɔtʃmən/

danh từ
người gác (một công sở...)
(từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watchman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.