Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-gauge




water-gauge
['wɔ:tə'geidʒ]
danh từ
cái đo mực nước (trong nồi hơi...)


/'wɔ:təgeidʤ/

danh từ
cái đo mực nước (trong nồi hơi...)

Related search result for "water-gauge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.