Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-glass




water-glass
['wɔ:tə'glɑ:s]
danh từ
ống nhìn vật chìm
(hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)


/'wɔ:təglɑ:s/

danh từ
ống nhìn vật chìm
(hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)

Related search result for "water-glass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.