Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-melon




water-melon
['wɔ:tə'melən]
danh từ
quả dưa hấu


/'wɔ:tə,melən/

danh từ
quả dưa hấu
(thực vật học) cây dưa hấu

Related search result for "water-melon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.