Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-nymph




water-nymph
['wɔ:tə'nimf]
danh từ
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) (như) naiad
(thực vật học) cây hoa súng, cây bông súng


/'wɔ:tə'nimf/

danh từ
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) naiad)

Related search result for "water-nymph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.