Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wayless




wayless
['weilis]
tính từ
không có đường đi (vùng)


/'weilis/

tính từ
không có đường đi (vùng)

Related search result for "wayless"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wayless"
    wayless whiles

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.