Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
weapon





weapon
['wepən]
danh từ
vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..)
weapon of defence
vũ khí tự vệ
a deadly weapon
vũ khí giết người
(nghĩa bóng) vũ khí (hành động hoặc thủ tục dùng để tự vệ hoặc thắng ai trong một cuộc đấu tranh hoặc thi đua)
armed with the weapon of Marxism-Leninism
vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin


/'wepən/

danh từ
vũ khí ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
weapon of defence vũ khí tự vệ
armed with the weapon of Marxism-Leninism vũ trang bằng lý luận Mác-Lênin

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "weapon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.