weave
weave | [wi:v] | | danh từ | | | cách dệt, kiểu dệt | | | a loose weave | | cách dệt thưa | | ngoại động từ wove; woven | | | dệt | | | to weave thread into cloth | | dệt sợi thành vải | | | đan, kết lại | | | to weave baskets | | đan rổ | | | to weave flowers | | kết hoa | | | (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra | | | to weave facts into a story | | lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện | | | to weave a plot | | bày ra một âm mưu | | nội động từ | | | dệt | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co | | | the road weaves through the plain | | con đường đi quanh co qua cánh đồng | | | lắc lư, đua đưa | | | (quân sự), (hàng không) bay tránh | | | to weave one's way | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua |
/wi:v/
danh từ kiểu, dệt
ngoại động từ wove; woven dệt to weave thread into cloth dệt sợi thành vải đan, kết lại to weave baskets đan rổ to weave flowers kết hoa (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra to weave facts into a story lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện to weave a plot bày ra một âm mưu
nội động từ dệt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co the road weaves through the plain con đường đi quanh co qua cánh đồng lắc lư, đua đưa (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua
|
|