weirdness
weirdness | ['wiədnis] | | danh từ | | | tính chất không tự nhiên, tính chất huyền bí, tính chất kỳ lạ | | | (thông tục) tính chất không bình thường, tính chất khác thường, tính chất kỳ lạ, tính chất khó hiểu |
/'wi dnis/
danh từ tính chất siêu tự nhiên, tính chất phi thường tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính khó hiểu
|
|