Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-grounded




well-grounded
['wel'graundid]
Cách viết khác:
well-founded
['wel'faundid]
tính từ
đáng tin cậy, chắc chắn, có cơ sở, được dựa trên thực tế, được chứng minh (tin tức..)
well-grounded suspicions
những nghi vấn có cơ sở


/'wel'graundid/ (well-founded) /'wel'faundid/
founded) /'wel'faundid/

tính từ
đáng tin cậy, chắc chắn, có c sở (tin tức)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "well-grounded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.