Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
well-minded




well-minded
['wel'maindid]
Cách viết khác:
well-disposed
['weldis'pouzd]
như well-disposed


/'weldis'pouzd/ (well-minded) /'wel'maindid/
minded) /'wel'maindid/
tính từ
( to, towards) có thiện chí (đối với ai)

Related search result for "well-minded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.