westerly
westerly | ['westəli] |  | tính từ | | |  | ở phía tây, hướng về phía tây | | |  | westerly shores | | | bờ biển phía tây | | |  | thổi từ hướng tây (gió) | | |  | westerly wind | | | gió tây |  | phó từ | | |  | về phía tây | | |  | travel westerly | | | đi về phía tây |  | danh từ | | |  | gió thổi từ hướng tây |
/'west li/
tính từ
tây westerly direction hướng tây westerly wind gió tây
phó từ
về hướng tây; từ hướng tây
|
|