| [wæk] |
| Cách viết khác: |
| thwack |
| [θwæk] |
| danh từ |
| | sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh |
| | to hear a sudden whack |
| nghe một tiếng đánh hụych đột ngột |
| | (+ at) (thông tục) sự thử |
| | I'm prepared to have a whack at it |
| tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó |
| | (thông tục) phần |
| | some people are not doing their whack |
| một số người không làm phần việc của mình |
| ngoại động từ |
| | (thông tục) đánh mạnh, đánh đau |
| | (từ lóng) chia phần, chia nhau (như) to whack up |