Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whimper





whimper
['wimpə]
danh từ
tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ
động từ
thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ


/'wimp /

danh từ
tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ

động từ
thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whimper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.