Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wholesome




wholesome
['houlsəm]
tính từ
lành, không độc
wholesome climate
khí hậu lành
wholesome food
thức ăn lành
khoẻ mạnh, tráng kiện
a wholesome person
một người khoẻ mạnh
(nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
wholesome advice
lời khuyên bổ ích
a wholesome book
quyển sách lành mạnh


/'houls m/

tính từ
lành, không độc
wholesome climate khí hậu lành
wholesome food thức ăn lành
khoẻ mạnh, tráng kiện
a wholesome person một người khoẻ mạnh
(nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
wholesome advice lời khuyên bổ ích
a wholesome book quyển sách lành mạnh

Related search result for "wholesome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.