cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...)
cửa bán vé
(viết tắt) w bộ ba thanh chắn trong Cricket
to be on a good wicket
ở thế lợi
to be on a sticky wicket
ở thế không lợi
/'wikit/
danh từ cửa nhỏ, cửa xép (bên cạnh cửa lớn...) cửa xoay cửa chắn (chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật...) cửa bán vé !to be on a good wicket ở thế lợi !to be on a sticky wicket ở thế không lợi