widow
widow | ['widou] | | danh từ | | | người đàn bà goá, quả phụ | | ngoại động từ | | | giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai) | | | (thơ ca) cướp mất (bạn...) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai) |
/'widou/
danh từ người đàn bà goá, qu phụ
ngoại động từ giết chồng, giết vợ (ai); làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ (ai) (th ca) cướp mất (bạn...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) là vợ goá của (ai)
|
|